THẾ HỆ MỚI NHẤT ĐÃ XUẤT HIỆN
Mazda 3 Sedan lấy cảm hứng từ mẫu concept nổi tiếng Vision Coupe – Mẫu xe Concept đẹp nhất thế giới năm 2018. Mazda 3 Sedan được thiết kế Phong cách & Quyến rũ với các đường nét thanh thoát và sang trọng, khẳng định vẻ đẹp chuẩn mực vượt thời gian.
THIẾT KẾ ĐẠT ĐẲNG CẤP NGHỆ THUẬT
Kế thừa ngôn ngữ thiết kế KODO – Linh hồn của sự chuyển động, bổ sung những giá trị tinh hoa của mỹ thuật truyền thống Nhật Bản và triết lý tinh giản “Less is more”, đội ngũ thiết kế Mazda đã nâng tầm sản phẩm thế hệ mới đạt đẳng cấp nghệ thuật – Car As Art. Thiết kế Mazda 3 Sedan được tinh giản theo phong cách hiện đại, tạo cảm giác phấn khích và sống động qua sự bóng sáng được thay đổi theo ánh nhìn trên các đường nét của chiếc xe, theo thời gian trong ngày và theo mùa trong năm.
CÔNG NGHỆ AN TOÀN I-ACTIVSENSE
Bộ tính năng an toàn i-Activsense® được nâng cấp với các cải tiến an toàn tinh vi sẽ cảnh báo bạn về những mối nguy hiểm để tránh va chạm. Với các tính năng duy nhất có trong phân khúc C như: điều khiển hành trình tích hợp radar (MRCC), hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), kiểm soát và giữ làn đường (LDWS – LAS), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) và nhiều tính năng khác. Những tính năng giúp bạn cải thiện tầm nhìn, hiểu rõ mặt đường và kiểm soát tình trạng giao thông xung quanh mình.
HUMAN CENTRIC PHILOSOPHY
Với triết lý thiết kế “Human Centric – Lấy con người làm trung tâm”, Mazda 3 Sedan với thiết kế bên trong tạo cảm giác hướng trục, tất cả chi tiết đều được bố trí xung quanh người sử dụng. Và mọi chi tiết đều được hướng đến người sử dụng để tăng cường sự kết nối giữa xe và người theo tinh thần “tương tác hoàn hảo”
Các phiên bản của Mazda 3 Sedan
Giá: 579.000.000đ
Kích thước tổng thể | 4660 x 1795 x 1440 |
Chiều dài cơ sở | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 |
Khối lượng không tải | 1330 |
Khối lượng toàn tải | 1780 |
Thể tích khoang hành lý | 450 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct Injection |
Dung tích xi lanh | 1496 |
Công suất tối đa | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 |
Hộp số | 6AT |
Chế độ thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Không |
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) / Front wheel drive |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 205/60 R16 |
Đường kính mâm xe | 16″ |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Ống xả kép | Không |
Chất liệu nội thất (Da) | Không |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không |
Ghế lái có nhớ vị trí | Không |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Không |
DVD player | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có |
Số loa | 8 |
Lẫy chuyển số | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ga tự động | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Không |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có |
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Camera quan sát 360 độ | Không |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Không |
Trong đô thị | 9,35 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000010) |
Ngoài đô thị | 5,32 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000010) |
Kết hợp | 6,8 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000010) |
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Không |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Không |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không |
Cảnh báo chệch làn LDW | Không |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không |
Giá: 619.000.000đ
Kích thước tổng thể | 4660 x 1795 x 1440 |
Chiều dài cơ sở | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 |
Khối lượng không tải | 1330 |
Khối lượng toàn tải | 1780 |
Thể tích khoang hành lý | 450 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct Injection |
Dung tích xi lanh | 1496 |
Công suất tối đa | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 |
Hộp số | 6AT |
Chế độ thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Không |
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 205/60 R16 |
Đường kính mâm xe | 16″ |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Ống xả kép | Không |
Chất liệu nội thất (Da) | Có |
Ghế lái điều chỉnh điện | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Có |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Không |
DVD player | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có |
Số loa | 8 loa cao cấp / 8 Speakers |
Lẫy chuyển số | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ga tự động | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Không |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có |
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Camera quan sát 360 độ | Không |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Không |
Trong đô thị | 9,35 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000010) |
Ngoài đô thị | 5,32 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000010) |
Kết hợp | 6,8 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000010) |
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Không |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Không |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không |
Cảnh báo chệch làn LDW | Không |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không |
Thông tin và hình ảnh mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với xe thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin. Hotline: 0825.024.024
THIẾT KẾ
SKYACTIV-VEHICLE ARCHITCTURE
Kiến trúc xe dựa trên công nghệ SkyActiv ( SkyActiv-Vehicle Architcture ) dựa vào triết lý “lấy con người làm trung tâm” để tối ưu hóa khả năng tự cân bằng của cơ thể con người. Người lái xe sẽ thoải mái hơn, ít mệt mỏi hơn và phản ứng nhanh với sự thay đổi môi trường xung quanh. Những đổi mới bao gồm: thiết kế lại ghế ngồi – giữ cho xương chậu thẳng đứng để duy trì đường cong tự nhiên của xương sống, tăng thêm độ liên kết của khung xe – tăng cường khả năng giảm chấn, tăng cường độ cứng dọc cho hệ thống treo để đảm bảo lực truyền theo phương thẳng đứng, thế hệ lốp xe mới có khả năng hấp thu ngoại lực và tương thích với hệ thống.
VẬN HÀNH
CẢM GIÁC LÁI ĐẦY HỨNG KHỞI
Khởi động xe, lắng nghe tiếng động cơ và cảm nhận vô lăng khi lái chiếc Mazda 3 Sedan sẽ mang đến cho bạn những giây phút khó quên. Chính khả năng vận hành mạnh mẽ trong khi vẫn đảm bảo an toàn tối ưu là hai yếu tố đã tạo nên cảm giác lái phấn khích cho Mazda 3. Người lái được tự do trải nghiệm động cơ, công nghệ và các tính năng thú vị với sự an tâm tuyệt đối trên mọi cung đường
ĐỘNG CƠ
Động cơ xăng SkyActiv-G 2.0L trên Mazda 3 Sedan cho công suất đạt 153 mã lực và tạo ra momen xoắn 200 Nm, kết hợp cơ chế lái thể thao tạo nên khả năng tăng tốc nhanh nhạy trong khi vẫn vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải ra môi trường nhờ hệ thống i-Stop thông minh.
TÍNH NĂNG G-VECTORING CONTROL PLUS
Đây là một cách tiếp cận mới để kiểm soát động lực học của xe hơi, sử dụng động cơ và phanh để tăng cường hiệu suất xử lý, mang lại sự chuyển tiếp mượt mà hơn khi xe vào cua và thoát cua bằng cách kiểm soát các lực gia tốc trong mọi tình huống lái.
Tính năng GVC Plus giảm đáng kể sự cần thiết phải điều chỉnh tay lái, tăng độ tin cậy và giảm độ mỏi cho người lái trên mọi hành trình, hạn chế tối đa sự lắc lư của cơ thể để mang đến cho tất cả hành khách một chuyến đi thực sự êm ái.
CÔNG NGHỆ MAZDA 3 SEDAN
CÔNG NGHỆ SKYACTIV®
Công nghệ SkyActiv là một chương trình kỹ thuật mang tính toàn diện, góp phần hình thành nên các thế hệ xe mới của Mazda. Công Nghệ SkyActiv giúp ích đáng kể trong khâu tiết kiệm nhiên liệu, giảm lượng khí thải mà vẫn giữ được tinh thần Zoom-Zoom trong DNA của Mazda. Chúng tôi đã giới thiệu ra thế giới một chuỗi công nghệ tiên tiến làm thay đổi hoàn toàn trải nghiệm lái.
Đăng ký lái thửMAZDA 3 SEDAN ĐẠT CHUẨN AN TOÀN
CÔNG NGHỆ AN TOÀN I-ACTIVSENSE
Bộ tính năng an toàn i-Activsense® được nâng cấp với các cải tiến an toàn tinh vi sẽ cảnh báo bạn về những mối nguy hiểm để tránh va chạm. Với các tính năng duy nhất có trong phân khúc C như: điều khiển hành trình tích hợp radar (MRCC), hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), kiểm soát và giữ làn đường (LDWS – LAS), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) và nhiều tính năng khác. Những tính năng giúp bạn cải thiện tầm nhìn, hiểu rõ mặt đường và kiểm soát tình trạng giao thông xung quanh mình.
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Sự kết hợp của hệ thống an toàn bị động và hệ thống an toàn chủ động tiên tiến i-Activsense trên Mazda 3 Sedan mang đến cho bạn cảm giác lái tự tin và phấn khích trên mọi cung đường.
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Mazda 3 Sedan trang bị 7 túi khí, bao gồm túi khí đầu gối cho tất cả các phiên bản. Điều này nhằm giảm áp lực quá mức từ dây đai an toàn. Giúp cho người sử dụng không bị trượt khỏi dây đai khi va chạm. Đây là tiêu chuẩn an toàn duy nhất và vượt trội trong phân khúc C hiện tại. Bên cạnh đó, thân xe được sử dụng thép cường độ cao giúp gia tăng độ chắc chắn.
Liên hệ ngay Mazda Đắk Lắk để được tư vấn các chương trình khuyến mãi giảm giá.
HOTLINE: 0825.024.024
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.